Khối u phổi là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Khối u phổi là sự tăng sinh bất thường của tế bào trong mô phổi, có thể là lành tính hoặc ác tính, xuất hiện ở nhu mô, phế quản hoặc màng phổi. Chúng bao gồm cả ung thư phổi và các tổn thương không ác tính, với đặc điểm mô học và khả năng di căn quyết định tiên lượng và phương pháp điều trị.
Định nghĩa khối u phổi
Khối u phổi là sự tăng sinh bất thường của các tế bào trong mô phổi, có thể phát triển tại bất kỳ vị trí nào của phổi như nhu mô, phế quản, màng phổi hoặc mạch máu. Khối u này có thể là lành tính (không xâm lấn, không di căn) hoặc ác tính (có khả năng xâm nhập và lan sang các cơ quan khác). Tùy theo đặc điểm mô học và hành vi sinh học, khối u phổi được phân loại để xác định cách tiếp cận điều trị và tiên lượng.
Khối u phổi là một khái niệm rộng hơn ung thư phổi. Nó bao gồm cả các tổn thương dạng nốt đơn độc (solitary pulmonary nodule), u mạch (hemangioma), u tuyến (adenoma), cũng như các tổn thương ác tính nguyên phát hoặc thứ phát. Trong thực hành lâm sàng, cần kết hợp hình ảnh học và mô bệnh học để xác định rõ bản chất khối u.
Theo American Cancer Society, ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, chủ yếu bắt nguồn từ khối u ác tính trong phổi. Việc phân biệt khối u lành và ác có ý nghĩa quyết định đến chiến lược điều trị và tiên lượng sống còn của bệnh nhân.
Phân loại khối u phổi
Khối u phổi được phân loại trước hết theo tính chất ác tính:
- Khối u lành tính (benign): thường không gây triệu chứng, phát triển chậm, không xâm lấn mô xung quanh, không di căn.
- Khối u ác tính (malignant): tăng sinh tế bào không kiểm soát, có khả năng xâm lấn mô lân cận và di căn xa.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): chiếm khoảng 85%, bao gồm ung thư biểu mô tuyến, biểu mô vảy, và tế bào lớn.
- Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC): chiếm 10–15%, tiến triển nhanh, tiên lượng kém.
Ngoài các u nguyên phát, phổi cũng là vị trí phổ biến cho các u di căn từ các cơ quan khác như vú, đại tràng, tuyến giáp hoặc thận. Các u di căn phổi thường biểu hiện dưới dạng nhiều nốt ở cả hai bên phổi.
Bảng phân loại cơ bản:
Loại khối u | Đặc điểm | Tỷ lệ |
---|---|---|
U lành tính | Không xâm lấn, không di căn | <10% |
NSCLC | Tăng trưởng chậm hơn, đáp ứng phẫu thuật tốt | ~85% |
SCLC | Phát triển nhanh, di căn sớm | ~15% |
U di căn | Từ cơ quan khác lan đến phổi | Biến động |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Tác nhân nguy cơ hàng đầu gây khối u phổi ác tính là hút thuốc lá. Khoảng 85–90% ca ung thư phổi có liên quan đến việc hút thuốc, kể cả hút thụ động. Khói thuốc chứa hơn 7.000 chất hóa học, trong đó ít nhất 70 chất có khả năng gây ung thư (carcinogens), như benzene, formaldehyde, nitrosamine.
Ngoài thuốc lá, các yếu tố nguy cơ khác bao gồm:
- Phơi nhiễm radon: khí phóng xạ tự nhiên từ đất đá
- Tiếp xúc asbestos (amiăng): thường gặp ở công nhân xây dựng cũ
- Ô nhiễm không khí, bụi mịn (PM2.5)
- Tiền sử viêm phổi, lao phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
- Di truyền: đột biến gen EGFR, ALK, KRAS
Một số nghiên cứu cũng chỉ ra vai trò của nhiễm virus (như HPV, CMV) và chế độ ăn nghèo vi chất chống oxy hóa. Sự phối hợp nhiều yếu tố nguy cơ trong thời gian dài làm tăng đáng kể nguy cơ hình thành khối u ác tính trong phổi. Nguồn: CDC - Lung Cancer Risk Factors
Triệu chứng lâm sàng
Khối u phổi giai đoạn sớm thường không biểu hiện triệu chứng, đặc biệt nếu kích thước nhỏ và nằm ở ngoại vi. Do đó, nhiều trường hợp chỉ được phát hiện tình cờ qua chụp X-quang ngực định kỳ hoặc khi kiểm tra các bệnh lý khác.
Khi khối u phát triển hoặc xâm lấn mô lân cận, các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Ho kéo dài, khan hoặc có đờm
- Ho ra máu (hemoptysis)
- Đau ngực âm ỉ, tăng khi hít sâu
- Khó thở, khò khè
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Khó nuốt, khàn giọng (do liệt dây thanh)
Ở một số bệnh nhân, biểu hiện ban đầu có thể là hội chứng cận ung thư (paraneoplastic syndrome) như tăng calci máu, tiết ADH gây hạ natri máu, hoặc yếu cơ kiểu Lambert-Eaton. Những biểu hiện này thường thấy trong ung thư phổi tế bào nhỏ. Nguồn: Mayo Clinic - Lung Cancer Symptoms
Cận lâm sàng và chẩn đoán
Việc chẩn đoán khối u phổi yêu cầu kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm mô bệnh học. Bước đầu, bệnh nhân thường được chỉ định chụp X-quang ngực để phát hiện các tổn thương bất thường. Nếu phát hiện nốt hoặc khối u nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định chụp CT ngực liều thấp để đánh giá chi tiết hơn về vị trí, kích thước, viền bờ và mối liên quan với các cấu trúc lân cận.
Để xác định bản chất u, cần sinh thiết mô. Tùy vị trí tổn thương, sinh thiết có thể thực hiện qua:
- Nội soi phế quản sinh thiết xuyên khí quản
- Sinh thiết xuyên thành ngực dưới hướng dẫn CT
- Chọc hút kim nhỏ (FNA) hoặc kim lõi (core biopsy)
Trong các trường hợp nghi ngờ di căn, chụp PET/CT và MRI não giúp đánh giá lan tràn xa. PET/CT cũng giúp phân biệt tổn thương lành - ác dựa trên mức hấp thu FDG (chất đánh dấu glucose). Mức hấp thu cao (SUV > 2.5) thường nghi ngờ ác tính. Nguồn: NCI - Lung Cancer Diagnosis and Staging
Tiến triển và di căn
Khối u phổi ác tính thường có xu hướng phát triển nhanh, xâm lấn cục bộ và di căn xa. Các vị trí di căn thường gặp bao gồm:
- Não
- Xương (đặc biệt cột sống, xương chậu)
- Tuyến thượng thận
- Gan
Mô hình tiến triển khối u thường được mô phỏng theo hàm logistic: trong đó là thể tích khối u, là tốc độ tăng trưởng, là giới hạn thể tích do điều kiện vi môi trường. Khi tiến gần , tốc độ phát triển giảm dần.
Khối u được phân chia theo giai đoạn (staging) từ I đến IV dựa trên hệ thống TNM:
- T (Tumor): kích thước và mức độ xâm lấn khối u
- N (Nodes): mức độ lan đến hạch lympho
- M (Metastasis): có hay không có di căn xa
Điều trị khối u phổi
Phác đồ điều trị phụ thuộc vào loại u, giai đoạn bệnh, biểu hiện lâm sàng và tình trạng toàn thân. Mục tiêu điều trị có thể là triệt căn (curative) hoặc giảm nhẹ triệu chứng (palliative). Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Phẫu thuật: cắt thùy phổi, cắt toàn bộ phổi, vét hạch trung thất
- Xạ trị: áp dụng trong trường hợp không phẫu thuật được, hoặc bổ trợ sau mổ
- Hóa trị: dùng thuốc gây độc tế bào, thường phối hợp với xạ trị hoặc phẫu thuật
- Liệu pháp miễn dịch: sử dụng kháng thể đơn dòng như pembrolizumab, nivolumab (anti-PD-1)
- Liệu pháp nhắm trúng đích: cho bệnh nhân có đột biến EGFR, ALK, ROS1, RET
Chiến lược điều trị hiện đại ưu tiên cá thể hóa theo sinh học phân tử, kết hợp đa mô thức. Với NSCLC có đột biến EGFR, thuốc như osimertinib cho hiệu quả cao hơn hóa trị truyền thống. Nguồn: ESMO Guidelines - Lung Cancer Treatment
Phân biệt u lành và u ác
Việc phân biệt khối u lành và ác có giá trị quyết định trong chiến lược xử trí. Các yếu tố hình ảnh học hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:
- Hình dạng: u lành thường tròn đều, viền rõ; u ác có bờ gai, không đối xứng
- Tốc độ phát triển: u lành thường ổn định, u ác tăng nhanh theo thời gian
- Độ hấp thu FDG trên PET/CT: u ác có chỉ số SUV cao
Một số khối u lành hay gặp:
- Hamartoma
- U tuyến (adenoma)
- U mạch (hemangioma)
Tiên lượng và theo dõi
Tiên lượng bệnh nhân khối u phổi phụ thuộc vào loại u, giai đoạn phát hiện, khả năng điều trị triệt căn và đáp ứng với thuốc. Ung thư phổi tế bào nhỏ có tiên lượng xấu hơn nhiều so với NSCLC do tiến triển nhanh và di căn sớm.
Tỷ lệ sống sau 5 năm:
Loại u | Giai đoạn | Tỷ lệ sống sau 5 năm |
---|---|---|
NSCLC | Giai đoạn I | ~70% |
NSCLC | Giai đoạn IV | <10% |
SCLC | Giai đoạn giới hạn | ~25% |
SCLC | Giai đoạn lan rộng | <5% |
Phòng ngừa và sàng lọc
Phòng ngừa khối u phổi chủ yếu tập trung vào kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi, trong đó quan trọng nhất là:
- Không hút thuốc hoặc cai thuốc lá
- Giảm phơi nhiễm hóa chất độc hại tại nơi làm việc
- Giảm ô nhiễm không khí trong và ngoài nhà
Sàng lọc bằng chụp CT ngực liều thấp (LDCT) được khuyến cáo cho người:
- Tuổi 50–80
- Có tiền sử hút ≥20 gói-năm
- Hiện đang hút thuốc hoặc đã bỏ trong vòng 15 năm
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khối u phổi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10